Không dừng ở việc học trò giải đề của thế giới, nhiều thầy, cô giáo tự tin mang những câu hỏi của mình ra sân chơi quốc tế. Mỗi “đề bài” là một cách khẳng định về trí tuệ, bản lĩnh và khát vọng vươn lên.
Những đề thi ấn tượng trên đấu trường quốc tế
Một tối, khi lời phát biểu của Tổng Bí thư Tô Lâm vang lên trên bản tin Thời sự, Đài Truyền hình Việt Nam: “Phải thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình”, cô Nguyễn Thanh Tâm, nghiên cứu viên Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam khựng lại. Cụm từ vốn quen thuộc trong các báo cáo kinh tế bỗng thành “hạt mầm” cho một… đề thi. Trong kinh tế học, “bẫy” đâu chỉ là con số GDP thấp, mà còn là vòng luẩn quẩn của năng suất kém, đầu tư nhỏ giọt, giáo dục chậm nhịp với nhu cầu. Cô tự nhủ: “Nếu học trò được thử sức với câu hỏi này, các em sẽ nhìn rõ hơn con đường phát triển của đất nước”.
Ba tháng sau, vòng quốc gia Olympic Kinh tế Việt Nam (VEO 2025) ra đời, với bộ đề 11 trang tiếng Anh. Phần cô tâm đắc nhất là câu hỏi tình huống “Bẫy thu nhập trung bình ở các quốc gia đang phát triển” - yêu cầu thí sinh đọc dữ liệu, tìm nguyên nhân, dự báo hệ quả và đề xuất chính sách để Việt Nam thoát bẫy trong hai thập kỷ tới. Không có đáp án duy nhất, chỉ có lập luận chặt chẽ, khả thi. “Kinh tế học không chỉ là đồ thị hay công thức, mà là công cụ giải quyết những vấn đề sống còn của đất nước”, cô chia sẻ. Đó vừa là phép thử, vừa là lời mời học trò rời khỏi lối mòn học thuộc, tập suy nghĩ như những nhà hoạch định chính sách tương lai.
Từ vòng thi ở Việt Nam, hành trình nối dài tới Azerbaijan - nơi diễn ra chung kết Olympic Kinh tế quốc tế (IEO 2025). Sự cố kỹ thuật bất ngờ khiến phần thi trắc nghiệm phải hủy và làm lại. Trong 6 tiếng, Ban tổ chức huy động các đoàn cùng đóng góp ý tưởng, nội dung, để làm đề thi mới - một cuộc chạy đua nghẹt thở. “Lúc ấy không còn khái niệm đoàn nào với đoàn nào, tất cả như một đội chung tìm cách cứu cuộc thi”, cô nhớ lại. Việt Nam cũng gửi những câu hỏi soạn gấp phản ánh những vấn đề kinh tế gai góc ở trong nước và quốc tế, góp phần nhỏ vào ngân hàng đề thi của IEO. Từ một trang đề ở Hà Nội đến những ngày thi hồi hộp ở IEO 2025, câu chuyện của cô Tâm cho thấy: Việt Nam không chỉ mang trí tuệ đi tranh huy chương, mà còn mang theo những “đề bài” của riêng mình - những câu hỏi mà chính chúng ta cũng đang đi tìm lời giải.
Với thầy Trần Quang Hùng, giáo viên Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên (ĐHQG Hà Nội), tình yêu dành cho hình học sơ cấp chưa từng vơi. Suốt nhiều năm, thầy miệt mài tìm kiếm một bài toán hội đủ ba yếu tố: lời giải đẹp, chiều sâu học thuật và tinh thần Olympic quốc tế. Một ngày, khi tìm ra lời giải gọn gàng đến bất ngờ cho bài toán mình ấp ủ, thầy biết đã đến lúc gửi nó tới cộng đồng IMO. “Đó là cách tiếp nối mối dây giữa người ra đề và thí sinh, giữa thầy và trò - một sợi dây âm thầm nhưng bền chặt” thầy nói. Năm 2025, bài toán ấy được chọn làm đề chính thức, đánh dấu sau gần 40 năm Việt Nam trở lại danh sách tác giả đề IMO. Đây cũng là lần thứ tư trong lịch sử tham dự IMO, một đề thi của Việt Nam được chọn. Niềm vui không chỉ của riêng thầy, mà là minh chứng cho năng lực và trí tuệ của giáo viên Việt Nam trên đấu trường trí tuệ thế giới.
Dẫn dắt đội tuyển qua nhiều mùa, thầy Hùng đã quen với cả niềm vui vỡ òa khi học trò hoàn thành trọn vẹn, lẫn giọt nước mắt tiếc nuối vì một sai sót nhỏ. “Điểm số quan trọng, nhưng quan trọng hơn là cách các em lớn lên từ trải nghiệm đó”, thầy chia sẻ. Với thầy, IMO không phải đích đến của huy chương, mà là hành trình rèn sự khiêm nhường, bền bỉ và tinh thần khám phá - hành trang để học trò vững vàng bước ra thế giới.
Gặt hái mùa vàng huy chương
Từ câu chuyện của thầy Trần Quang Hùng và cô Nguyễn Thanh Tâm, hiện lên rõ nét một thế hệ giáo viên lặng lẽ mở lối mới cho học trò. Họ bước ra khỏi quỹ đạo quen thuộc của luyện đề, ôn thi, gieo vào mỗi giờ học những thử thách đủ sức khơi gợi, buộc học sinh tự phân tích, phản biện và kết nối tri thức với đời sống.
Từ tinh thần đổi mới ấy, năm 2025 ghi dấu một mùa huy chương rực rỡ: năm môn khoa học mũi nhọn đồng loạt vào top 10 thế giới; Hóa học lần đầu giành trọn bốn Huy chương Vàng trực tiếp; Vật lý lập “cú đúp” với ba HCV châu Á và một HCV thế giới; Tin học tiến lên hạng 8 tại IOI; Sinh học gây bất ngờ khi học sinh lớp 11 giành HCV, đứng thứ 7 toàn cầu. Không chỉ ở học thuật, sân chơi khoa học kỹ thuật cũng ghi kỷ lục tại ISEF với sáu dự án đoạt giải, trong đó hai giải Nhì - cao nhất từ trước tới nay. Trên sàn WICO, giữa hơn một nghìn nhà sáng chế trẻ từ gần 30 quốc gia, Việt Nam mang về sáu HCV và một Giải Đặc biệt. Olympic Kinh tế quốc tế, đoàn Việt Nam kịp để lại dấu ấn với bốn HCĐ.
Mỗi tấm huy chương là kết tinh của hàng nghìn giờ miệt mài, của những lần thử - sai - thử lại, của lòng kiên định và khát vọng vươn tới đỉnh cao. Võ Trọng Khải (Trường THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An) - chàng trai kiên nhẫn hàng giờ để tìm “lời giải đẹp” - chinh phục HCV Toán quốc tế với 38/42 điểm. Nguyễn Thế Quân (Trường THPT chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An) khép lại tuổi học trò bằng “cú đúp” HCV Vật lý châu Á và quốc tế 2025, đứng thứ hai thế giới ở phần thi thực nghiệm - thành quả của vô số ngày đêm trong phòng thí nghiệm. Lê Kiến Thành (Trường THPT chuyên Hùng Vương, Gia Lai) - từ núi rừng Tây Nguyên - tự học lập trình, sáng tạo thuật toán tối ưu đường đi cho robot, giành HCV Tin học quốc tế và giải sáng tạo tại WICO.

Đó là minh chứng cho một nền giáo dục đang từng bước mở cửa, phân luồng hợp lý, đầu tư mũi nhọn, mở rộng sân chơi quốc tế và nuôi dưỡng tư duy liên ngành - để hun đúc nên một thế hệ học sinh không chỉ giỏi kiến thức, mà còn đủ bản lĩnh và năng lực giải những “bài toán” lớn của thời đại.
Rèn luyện cho học trò tư duy giải quyết vấn đề
Những đỉnh cao Olympic và giải thưởng quốc tế là niềm tự hào xứng đáng, nhưng nếu dừng ở đó, sức lan tỏa sẽ mau tàn. Thách thức lớn hơn - cũng là “đề bài” thật sự của giáo dục Việt Nam - là đưa tinh thần ấy về với từng lớp học, để mỗi học sinh đều được rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề.
Cô Nguyễn Thanh Tâm chia sẻ: “Đề không nhất thiết phải khó về kỹ thuật, nhưng phải gợi mở để học sinh tự kết nối kiến thức, đặt câu hỏi, tranh luận”. Chẳng hạn, đề “bẫy thu nhập trung bình” ở VEO hoàn toàn có thể trở thành dự án liên môn Kinh tế - Địa lý - Giáo dục công dân, nơi học sinh phân tích dữ liệu thực tế, đề xuất giải pháp và bảo vệ quan điểm trước lớp.
Với thầy Trần Quang Hùng, những bài toán hình học ở IMO vẫn có thể bước vào lớp học đại trà nếu người dạy biết “gỡ lớp vỏ” khó nhất, giữ lại phần tinh túy để học trò cùng khám phá. “Một bài toán đẹp, dù ở đấu trường quốc tế, vẫn có thể chạm tới mọi học sinh,” thầy nói.
Những thử nghiệm ấy chứng minh: Khi tinh thần “giải quyết vấn đề” được phổ cập, lớp học trở thành một “đấu trường” của chính đời sống học sinh. GS Lê Anh Vinh, Viện trưởng Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam, nhận định: “Thành tích quốc tế chỉ thực sự có giá trị khi được chuyển hóa thành động lực đổi mới toàn hệ thống, lan tỏa cách tư duy, cách học ấy đến từng lớp phổ thông”.
Đây là thời điểm cần những cải cách mang tính cấu trúc - từ chương trình, phương pháp, hệ thống đánh giá đến chính sách đào tạo, bồi dưỡng giáo viên. Nếu thiếu hành lang pháp lý, cơ chế khuyến khích và nguồn lực đồng bộ, những sáng kiến cá nhân khó thành xu thế chung.
Những tấm huy chương và câu chuyện phía sau chúng, vì thế, không chỉ là minh chứng về trí tuệ và bản lĩnh của học sinh Việt Nam. Chúng còn gợi mở một thông điệp lớn hơn: Thành công trong giáo dục không thể chỉ đo bằng điểm số hay thứ hạng. Giá trị bền vững nhất là khi những thành tựu ấy trở thành động lực cải cách, lan tỏa từ lớp học vùng sâu, vùng xa đến trường chuyên; từ giờ lý thuyết đến các dự án gắn với yêu cầu thực tiễn của đời sống và sự phát triển đất nước.
Khi đội ngũ nhà giáo thật sự là “nhà thiết kế học tập”, học sinh được rèn luyện năng lực phân tích, phản biện, sáng tạo và giải quyết vấn đề thực ngay từ mái trường phổ thông, mỗi bài học sẽ là một viên gạch bồi đắp tri thức, bản lĩnh và khát vọng cống hiến. Đó chính là nền tảng để thế hệ trẻ Việt Nam vững vàng bước vào thời hội nhập, đủ sức gánh vác và giải quyết những “bài toán” lớn của dân tộc và nhân loại.