Tại Hội nghị chuyên đề “Bình dân học vụ số - Quốc hội số: Khung kiến thức, kỹ năng số cho Quốc hội hiện đại”, Tổng Bí thư Tô Lâm cho biết, khi Bộ Chính trị chuẩn bị ban hành Nghị quyết 57 về đột phá khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, ông đã nêu thực tế đáng lo ngại về tỷ lệ lớn người dân và cán bộ chưa nắm vững kiến thức về chuyển đổi số. Do đó, học tập Bác Hồ, Tổng Bí thư đã động viên toàn dân cần tích cực tham gia phong trào "Bình dân học vụ số".
Nguồn dữ liệu phải bảo đảm chất lượng
Tổng Bí thư Tô Lâm đánh giá cao việc khởi động chương trình bình dân học vụ số, coi đây là sáng kiến cần được biểu dương và nhân rộng trong toàn hệ thống chính trị. Ông nhấn mạnh rằng, việc nâng cao tri thức số cho cán bộ, công chức và người dân phải là nhiệm vụ trọng yếu, gắn chặt với cải cách hành chính và phát triển kinh tế - xã hội. Với Quốc hội, phong trào này cần được triển khai thực chất, liên tục, “không dừng lại ở kết quả ban đầu, mà phải học tập suốt đời để sáng tạo và đi trước”.
Một mục tiêu cụ thể được Tổng Bí thư đề ra là đến năm 2026, toàn bộ đại biểu, cán bộ và công chức Quốc hội phải được phổ cập 100% kiến thức và kỹ năng số cơ bản. Đây là mục tiêu cao nhưng hoàn toàn khả thi nếu có lộ trình rõ ràng, sự tổ chức khoa học và sự chỉ đạo sát sao. Ngay sau hội nghị, Đảng ủy Quốc hội và các cơ quan liên quan cần nhanh chóng ban hành khung kiến thức, giáo trình và chương trình đào tạo phù hợp, triển khai tập huấn đúng đối tượng, tránh hình thức chung chung, đào tạo tràn lan nhưng thiếu hiệu quả.
Bên cạnh yêu cầu về chương trình học tập, Tổng Bí thư cũng chỉ ra sáu lĩnh vực trọng tâm để bảo đảm sự thành công của phong trào. Trước hết, đó là việc hoàn thiện hành lang pháp lý. Chuyển đổi số không chỉ là thay đổi cách thức làm việc từ giấy tờ sang điện tử, mà còn đòi hỏi một hệ thống pháp luật được điều chỉnh tương thích, tạo điều kiện cho mọi hoạt động số diễn ra minh bạch, an toàn và hiệu quả. Bên cạnh đó, phải xây dựng hạ tầng số đồng bộ, trong đó bao gồm trang thiết bị, máy tính, phần mềm, ứng dụng và nền tảng phục vụ học tập, làm việc. Nếu thiếu hạ tầng, phong trào khó có thể vận hành bền vững.
Đặc biệt, Tổng Bí thư cho rằng dữ liệu chính là “xương sống” của chuyển đổi số, nếu không có dữ liệu thì cũng không thể nói đến chuyển đổi số. Ông đặc biệt lưu ý: Dữ liệu phải “đúng, đủ, sạch, sống”. Dữ liệu đúng và đủ mới có giá trị sử dụng; dữ liệu sạch bảo đảm độ tin cậy; còn “sống” tức là phải được cập nhật, nuôi dưỡng thường xuyên.
“Dữ liệu bẩn sẽ ra kết quả bẩn. Đúng, đủ, sạch là phải sống, phải chăm lo, phải nuôi dưỡng, bổ sung hằng ngày… Nếu không có dữ liệu thì trí tuệ nhân tạo cũng chịu”, Tổng Bí thư nhấn mạnh.
Đưa ra nhận định về vấn đề này, TS Trần Xuân Lượng, Phó Viện trưởng Nghiên cứu đánh giá thị trường bất động sản Việt Nam (VARS IRE) cho biết, là một trong những lĩnh vực yêu cầu sự minh bạch cao, bất động sản chính là “phép thử” điển hình cho yêu cầu dữ liệu “đúng, đủ, sạch, sống”.
Bởi lẽ, nếu không có một hệ thống cơ sở dữ liệu đồng bộ, các chính sách điều tiết thị trường sẽ chỉ là “bước đi trong bóng tối”, thậm chí có thể tạo ra những cú sốc làm lệch nhịp cung cầu và đe dọa sự ổn định xã hội.
Cũng theo ông Lượng, dữ liệu minh bạch từ phía Nhà nước không chỉ là công cụ quản lý, mà là “chìa khóa” để soi sáng thị trường, giúp định giá đất chính xác, chống đầu cơ trúng đích và ngăn chặn tình trạng thao túng giá. Khi có dữ liệu chuẩn xác, chính sách mới trở thành đòn bẩy thật sự để điều tiết thị trường theo hướng minh bạch, bền vững.
Theo ông Lượng, một quốc gia muốn quản lý nền kinh tế, bắt buộc phải có hệ thống cơ sở dữ liệu về thông tin thu nhập và tài sản của người dân. Đây là điều đã triển khai từ lâu trên thế giới.
Bảo mật và quản trị dữ liệu hiệu quả
Một khía cạnh khác được Tổng Bí thư Tô Lâm đặc biệt quan tâm là vấn đề bảo mật. Ông yêu cầu phải bảo đảm an ninh, an toàn, không để người khác chiếm lĩnh, không để bị lộ lọt vì người dân sẽ không tín nhiệm, không hưởng ứng nữa.
Theo phân tích của giới chuyên gia, dữ liệu ngày nay đã trở thành “tài sản quốc gia” với giá trị không thua kém tài nguyên thiên nhiên hay nguồn vốn đầu tư. Vì vậy, nếu để mất an toàn dữ liệu, hậu quả không chỉ là thiệt hại kinh tế mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh quốc gia, niềm tin của nhân dân vào Nhà nước.
Do đó, cùng với việc chú trọng chất lượng dữ liệu, việc xây dựng hạ tầng an toàn thông tin, hoàn thiện khung pháp lý và cơ chế giám sát cũng phải được thực hiện đồng bộ. Đây là yêu cầu cấp thiết để chuyển đổi số thật sự bền vững.
Thực tế cho thấy, nhiều quốc gia trên thế giới đã đưa dữ liệu vào danh mục tài sản chiến lược, ban hành luật dữ liệu riêng, thậm chí thiết lập cơ quan chuyên trách giám sát và điều tiết. Ở Trung Quốc, chính quyền đã xây dựng kho dữ liệu quốc gia tập trung và có luật an ninh mạng nghiêm ngặt, coi dữ liệu là yếu tố then chốt của chủ quyền số.
Đối với Việt Nam, tại Hội thảo “Chiến lược AI và Kiến trúc dữ liệu quốc gia, tổ chức và doanh nghiệp” (ASDA 1) mới đây, Thiếu tướng Nguyễn Ngọc Cương, Giám đốc Trung tâm Dữ liệu Quốc gia, Phó Chủ tịch Hiệp hội Dữ liệu Quốc gia cũng chỉ ra một số thách thức trong quản trị dữ liệu của Việt Nam.
Theo ông Cương, đất nước đang đối mặt với một nghịch lý: Dữ liệu bùng nổ với hơn 80 triệu người dùng internet, 150 triệu thuê bao di động và hàng triệu doanh nghiệp, nhưng lại rơi vào tình trạng phân mảnh, thiếu kết nối tổng thể. Các cơ sở dữ liệu riêng lẻ tồn tại rải rác, chưa được tích hợp để tạo thành một hệ thống thống nhất.
Một vấn đề đáng lo ngại khác là chủ quyền dữ liệu. Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược toàn cầu, dữ liệu đã trở thành “vũ khí mềm”. Việt Nam hiện đứng trước nguy cơ “thuộc địa hóa dữ liệu” khi phần lớn dữ liệu công dân được lưu trữ trên nền tảng nước ngoài. Hệ quả là phụ thuộc công nghệ, khiến dữ liệu trong nước bị “khóa” trong hệ sinh thái ngoại; thất thoát giá trị kinh tế từ dữ liệu ra ngoài biên giới; và đặc biệt, rủi ro an ninh do nguy cơ bị theo dõi, can thiệp.
Ngoài ra, thách thức về quản trị nhiều cấp độ cũng được đặt ra. Quản trị dữ liệu hiệu quả cần sự phối hợp đồng bộ từ toàn cầu đến địa phương, song ở Việt Nam, sự phối hợp này còn lỏng lẻo dẫn đến nhiều kẽ hở trong quản lý.
“Dữ liệu đã trở thành tài nguyên quốc gia chiến lược trong kỷ nguyên số. Khả năng quản trị và khai thác dữ liệu hiệu quả sẽ quyết định vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế”, Thiếu tướng Nguyễn Ngọc Cương nhấn mạnh.
Ông Cương cũng cho rằng, Việt Nam đang có “cơ hội vàng” để vươn lên thành quốc gia dữ liệu mạnh, nhờ quy mô dân số lớn, tốc độ chuyển đổi số nhanh và quyết tâm chính trị cao. Tuy nhiên, cơ hội này sẽ không kéo dài mãi nếu không hành động kịp thời.
Để tận dụng cơ hội, Thiếu tướng Nguyễn Ngọc Cương cho rằng, Việt Nam cần trước hết xây dựng hệ thống quản trị dữ liệu thống nhất dựa trên bốn trụ cột: thể chế, công nghệ, quy trình và con người. Song song với đó, năng lực khai phá dữ liệu phải được phát triển toàn diện, đặc biệt chú trọng đến kiến trúc dữ liệu, chất lượng dữ liệu, bảo mật dữ liệu và phân tích dữ liệu. Trên cơ sở đó, xây dựng một hệ sinh thái dữ liệu bền vững, tạo điều kiện để Nhà nước, doanh nghiệp, các viện nghiên cứu và người dân cùng khai thác và hưởng lợi từ giá trị mà dữ liệu mang lại.
Tại Liên minh châu Âu, Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR) không chỉ nhằm bảo vệ quyền riêng tư cá nhân, mà còn để bảo đảm dữ liệu không bị lạm dụng, góp phần duy trì niềm tin của công chúng vào hệ thống chính trị.