I. THÔNG TIN CHUNG VỀ DOANH NGHIỆP
1. Tên doanh nghiệp:
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á (SeABank)
- Mã chứng khoán: SSB.
2. Lịch sử hình thành
Được thành lập vào năm 1994 tại thành phố cảng Hải Phòng, SeABank khởi đầu là một ngân hàng địa phương khiêm tốn1. Hành trình hơn 30 năm của ngân hàng là câu chuyện về sự chuyển mình chiến lược, phản ánh sự vận động của ngành tài chính Việt Nam. Giai đoạn bản lề diễn ra khi ngân hàng chuyển Hội sở về Hà Nội, mở rộng tham vọng thâm nhập trung tâm tài chính quốc gia.
Thập niên 2000 và 2010 đánh dấu bước trưởng thành về quản trị thông qua sự hợp tác chiến lược với Société Générale (Pháp), giúp SeABank tiếp cận các chuẩn mực quốc tế về quản trị rủi ro và vận hành bán lẻ3. Tuy nhiên, bước ngoặt định hình vị thế hiện tại đến từ sự tham gia của các cổ đông chiến lược trong nước, đặc biệt là sự hậu thuẫn từ hệ sinh thái đa ngành của Tập đoàn BRG. Từ năm 2018, SeABank thực hiện chiến lược "Hội tụ số" (Digital Convergence), chuyển dịch mạnh mẽ sang mô hình ngân hàng bán lẻ hiện đại. Năm 2021, ngân hàng chính thức niêm yết trên sàn HOSE (mã SSB), nâng vốn hóa lên hàng tỷ USD và khẳng định vị thế minh bạch trước công chúng đầu tư.
3. Thương hiệu đạt Thương hiệu Quốc gia từ năm: 3 lần liên tiếp các năm 2020,2022,2024
4. Ngành nghề / Lĩnh vực hoạt động:
Tài chính - Ngân hàng, tập trung vào các mũi nhọn:
- Ngân hàng Bán lẻ (Retail Banking): Cho vay mua nhà, ô tô, tiêu dùng và thẻ tín dụng.
- Ngân hàng Doanh nghiệp (Corporate Banking): Tài trợ thương mại, vốn lưu động cho SME và doanh nghiệp lớn.
- Ngân hàng Số (Digital Banking): Hệ sinh thái tài chính trên nền tảng SeAMobile/SeAMobile Biz.
- Kinh doanh vốn (Treasury): Kinh doanh trái phiếu chính phủ, phái sinh ngoại hối và thị trường liên ngân hàng.
5. Khẩu hiệu (Slogan):
"Kết nối giá trị cuộc sống" (Connecting values of life).
6. Ban lãnh đạo chủ chốt (Cập nhật mới nhất đến Q3/2025):
- Chủ tịch HĐQT: Ông Lê Văn Tần.
- Phó Chủ tịch Thường trực HĐQT: Bà Nguyễn Thị Nga.
- Tổng Giám đốc: Ông Lê Quốc Long.
7. Tầm nhìn - Sứ mệnh - Giá trị cốt lõi:
- Tầm nhìn: Trở thành ngân hàng bán lẻ được yêu thích nhất tại Việt Nam, dẫn đầu về công nghệ và hệ sinh thái.
- Sứ mệnh: Phục vụ tận tâm, nhiệt huyết để mang lại cuộc sống thịnh vượng và hạnh phúc cho cộng đồng.
- Giá trị cốt lõi (5 trụ cột): Chủ động (Proactive) – Sáng tạo (Creative) – Hợp tác (Cooperative) – Cam kết (Committed) – Chuyên nghiệp (Professional) .
8. Định vị thương hiệu:
SeABank định vị là "Ngân hàng bán lẻ dẫn đầu về công nghệ và hệ sinh thái", với sự khác biệt hóa nằm ở khả năng tích hợp dịch vụ tài chính vào đời sống khách hàng thông qua hệ sinh thái đối tác lớn và các sản phẩm tài chính vi mô dành riêng cho phụ nữ/gia đình18.
II. HIỆU SUẤT KINH DOANH VÀ THỊ TRƯỜNG
1. Chỉ số Tài chính (Số liệu hợp nhất đã kiểm toán/soát xét):
Trong bối cảnh nền kinh tế biến động, SeABank cho thấy sự tăng trưởng bền vững về quy mô và sự bứt phá về lợi nhuận trong năm 2025 nhờ các thương vụ chiến lược.
Chỉ số (Đơn vị: Triệu VND)
| Năm 2023 (Kiểm toán)
| Năm 2024 (Kiểm toán)
| 9 Tháng đầu năm 2025 (Soát xét)
|
Tổng doanh thu (TOI)
| 19.718.490
| 20.716.605
| 17.849.657
|
Lợi nhuận trước thuế
| 4.616.558
| 6.039.399
| 6.739.389
|
Lợi nhuận sau thuế
| 3.676.955
| 4.816.026
| 5.405.250
|
Tổng tài sản
| 266.121.915
| 325.698.848
| 380.808.411
|
Tốc độ tăng trưởng Lợi nhuận sau thuế
| (So với 2022: -9%)
| +31% (so với 2023)
| +50% (so với cùng kỳ 2024)
|
Phân tích: Năm 2025 ghi nhận sự đột biến lợi nhuận dù mới qua 9 tháng (vượt cả năm 2024), nguyên nhân chính đến từ khoản thu nhập bất thường khoảng 2.607 tỷ đồng từ việc chuyển nhượng vốn góp tại công ty con (Công ty Tài chính TNHH MTV Bưu Điện - PTF).
2. Thị trường và Sản phẩm
- Sản phẩm / Dịch vụ chủ lực:
- Tín dụng cá nhân: Cho vay mua nhà, mua xe, thấu chi.
- Huy động vốn: Tiền gửi tiết kiệm online/tại quầy, Chứng chỉ tiền gửi.
- Sản phẩm thẻ: Các dòng thẻ ngách (Niche) như SeAGolf (dành cho Golfer), SeALady (dành cho phụ nữ).
- Bancassurance: Phân phối bảo hiểm nhân thọ (hợp tác Prudential).
- Thị trường chính:
- Nội địa: Hoạt động sản xuất kinh doanh được thực hiện chính trong lãnh thổ Việt Nam. Rủi ro và tỷ suất sinh lời không bị tác động bởi sự khác biệt địa lý. Thị trường tập trung tại các đô thị lớn: Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, Hải Phòng.
- Xuất khẩu (Quốc tế): Không có hoạt động kinh doanh trực tiếp đáng kể ngoài lãnh thổ (không có chi nhánh nước ngoài). Tuy nhiên, ngân hàng có hoạt động tài trợ thương mại và thanh toán quốc tế mạnh mẽ.
- Thị phần ước tính:
- Trong nhóm ngân hàng TMCP tư nhân, SeABank thuộc nhóm "Challengers" (Kẻ thách thức) với thị phần tín dụng và huy động ước tính khoảng 2,5% - 3,0% toàn hệ thống.
- Thị phần ngách: Chiếm ưu thế lớn trong phân khúc khách hàng Golfer và phụ nữ nhờ hệ sinh thái BRG.
3. Quy mô Hệ thống
- Mạng lưới giao dịch:
- Tính đến 30/09/2025, SeABank duy trì ổn định mạng lưới gồm: 01 Hội sở chính, 01 Văn phòng đại diện, 49 Chi nhánh và 132 Phòng giao dịch trên toàn quốc.
- Không mở rộng ồ ạt về số lượng vật lý mà tập trung tối ưu hóa hiệu quả điểm bán và chuyển dịch sang kênh số.
- Công ty con (Tính đến 30/09/2025):
- Còn duy nhất 01 công ty con là Công ty TNHH MTV Quản lý nợ và Khai thác tài sản SeABank (SeABank AMC).
- Đã hoàn tất thoái vốn 100% tại Công ty Tài chính TNHH MTV Bưu Điện (PTF) cho đối tác AEON Financial Service vào tháng 2/2025.
III. NĂNG LỰC CỐT LÕI (Nhân sự & Đổi mới)
1. Nguồn nhân lực
- Tổng số nhân sự (Biến động 3 năm gần nhất):
- Năm 2023: 5.508 nhân viên.
- Năm 2024: 5.557 nhân viên.
- 9 tháng đầu năm 2025: 5.331 nhân viên.
- Phân tích xu hướng: Số lượng nhân sự có xu hướng giảm nhẹ trong năm 2025 (giảm khoảng 4% so với 2024). Điều này phản ánh chiến lược "tinh gọn bộ máy" và hiệu quả của chuyển đổi số, khi năng suất lao động tăng lên và các quy trình vận hành được tự động hóa, giảm sự phụ thuộc vào con người trong các tác vụ lặp lại.
- Chính sách đặc thù: Tỷ lệ nữ giới trong nhân sự và ban lãnh đạo cao, tạo nên văn hóa làm việc bình đẳng và bền bỉ.
2. Đổi mới sáng tạo (R&D) và Công nghệ
- Công nghệ sản xuất cốt lõi:
- Sử dụng hệ thống Core Banking T24 (Temenos) - giải pháp lõi hàng đầu thế giới, cho phép xử lý giao dịch tốc độ cao và tích hợp API mở.
- Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) và Big Data vào ứng dụng SeAMobile, biến ứng dụng thành "trợ lý tài chính cá nhân" với mô hình quản lý tài chính 6 chiếc lọ.
- Chiến lược chuyển đổi số ("Hội tụ số"):
- Ngân hàng thực hiện chiến lược số hóa toàn diện quy trình (Paperless).
- Rút ngắn thời gian phê duyệt tín dụng (Time-to-yes) xuống còn vài giờ đối với các khoản vay nhỏ nhờ hệ thống phê duyệt tự động.
- Tập trung vào trải nghiệm khách hàng (Customer Journey) trên nền tảng số, đặc biệt là khách hàng doanh nghiệp với SeAMobile Biz.
IV. PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG VÀ TÁC ĐỘNG (ESG)
SeABank được đánh giá là một trong những ngân hàng tiên phong tại Việt Nam trong việc tiếp cận các tiêu chuẩn ESG để huy động vốn quốc tế.
1. Môi trường (Environmental)
- Chiến lược / Sản phẩm xanh:
- Triển khai các gói "Tín dụng xanh" (Green Credit) ưu đãi lãi suất cho dự án năng lượng tái tạo, nông nghiệp thông minh và công trình xanh.
- Cam kết không cấp tín dụng cho các dự án gây hại môi trường nghiêm trọng.
- Huy động vốn xanh:
- Thành công trong việc huy động dòng vốn quốc tế từ IFC (World Bank) và DFC (Hoa Kỳ) nhờ vượt qua các vòng thẩm định khắt khe về chính sách môi trường.
- Đến 30/09/2025, SeABank vẫn duy trì các khoản vay chuyển đổi từ IFC (75 triệu USD) và Norfund (30 triệu USD) để hỗ trợ danh mục cho vay xanh và SME.
2. Xã hội (Social)
- Hoạt động CSR tiêu biểu:
- Giải chạy thường niên "SeABank Run for the Future": Sự kiện thương hiệu thu hút hàng ngàn người tham gia, gây quỹ học bổng.
- Quỹ Ươm mầm Ước mơ: Cam kết tài trợ dài hạn cho học sinh nghèo hiếu học đến khi tốt nghiệp THPT, thay vì chỉ hỗ trợ một lần, thể hiện tính bền vững trong hoạt động thiện nguyện.
- Phúc lợi người lao động:
- Thu nhập bình quân cán bộ nhân viên trong 9 tháng đầu năm 2025 đạt 32,64 triệu đồng/người/tháng, tăng đáng kể so với mức 29,98 triệu đồng/người/tháng cùng kỳ năm 2024.
- Duy trì Quỹ khen thưởng phúc lợi ổn định, với số dư cuối kỳ Q3/2025 là 374 tỷ đồng.
3. Quản trị (Governance)
- Cam kết minh bạch:
- Tuân thủ sớm cả 3 trụ cột của chuẩn mực quản trị rủi ro quốc tế Basel II và đang tiệm cận các tiêu chuẩn của Basel III.
- Liên tục được tổ chức xếp hạng tín nhiệm Moody's đánh giá mức B1 (Triển vọng Ổn định), phản ánh năng lực quản trị rủi ro và minh bạch thông tin tốt.
- Giải thưởng/Chứng nhận:
- Thương hiệu Quốc gia Việt Nam (2020,2022,2024).
- Thương hiệu mạnh Việt Nam: giữ vững danh hiệu này trong 16 năm liên tiếp, khẳng định sức mạnh và uy tín.
- Các giải thưởng khác: SeABank còn nhận được nhiều giải thưởng uy tín khác như "Ngân hàng tiêu biểu về Tín dụng xanh và Phát triển bền vững" tại VOBA 2025, "Top 1000 Ngân hàng thế giới 2024" do Tạp chí The Banker bình chọn.
V. TÀI NGUYÊN TRUYỀN THÔNG
1. Thông cáo báo chí / Tin tức quan trọng (Gần nhất):
- Thương vụ M&A: SeABank hoàn tất chuyển nhượng 100% vốn tại PTF cho AEON Financial Service với giá trị 4.300 tỷ đồng (Tháng 2/2025), mang lại nguồn lực tài chính đột biến.
- Tăng vốn điều lệ: Hoàn thành phát hành cổ phiếu ESOP và trả cổ tức, nâng vốn điều lệ lên 28.450 tỷ đồng vào giữa năm 2025.
- Kết quả kinh doanh Q3/2025: Lợi nhuận hợp nhất 9 tháng đạt hơn 5.400 tỷ đồng, tăng trưởng 50% so với cùng kỳ.
2. Liên kết Tài nguyên:
- Website chính thức: www.seabank.com.vn
- Mạng xã hội:
- Facebook: SeABank
- LinkedIn: SeABank