1. Thông tin doanh nghiệp
Tên doanh nghiệp: Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank).
Năm thành lập: 26 / 03 / 1988 (Tính tới năm 2025 là 37 năm hoạt động).
Trụ sở chính: Số 2 Láng Hạ, Phường Giảng Võ, Hà Nội.
• Ngành nghề / Lĩnh vực hoạt động:
Là ngân hàng thương mại nhà nước, vốn nhà nước 100%.
Kinh doanh tiền tệ, tín dụng, dịch vụ ngân hàng và các hoạt động khác ghi trong Điều lệ của Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam được chuẩn y tại công văn số 2271/QĐ-NHNN ngày 13/4/2012 của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Agribank là một trong những Ngân hàng Thương mại hàng đầu Việt Nam, chủ lực đầu tư phát triển “Tam nông”, đi đầu thực hiện chính sách tiền tệ, góp phần ổn định kinh tế vĩ mô, kiềm chế lạm phát, hỗ trợ tăng trưởng và bảo đảm an sinh xã hội.
• Thương hiệu / vị thế:
Đến nay, Agribank là ngân hàng thương mại duy nhất Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ, có quy mô và mạng lưới lớn nhất Việt Nam với 2.300 chi nhánh, gần 40.000 cán bộ trên toàn quốc.
Hoạt động của Agribank tăng trưởng ổn định, bền vững; đến 30/10/2025, huy động vốn đạt 2,3 triệu tỷ đồng, dư nợ cho vay đạt hơn 1,94 triệu tỷ đồng, trong đó khoảng 65% dành cho lĩnh vực “Tam nông” – chiếm thị phần lớn nhất trong tín dụng nông nghiệp, nông thôn.
Agribank giữ vai trò trụ cột, tiên phong thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia, góp phần ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát, phát triển nông nghiệp hiện đại và an sinh xã hội. Ngân hàng thực hiện hiệu quả 7 chính sách tín dụng, 3 chương trình mục tiêu quốc gia, cung ứng hơn 200 sản phẩm – dịch vụ hiện đại, thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt.
Agribank nhiều năm liền đứng đầu hệ thống NHTM Việt Nam, nằm trong Top 10 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam và theo Brand Finance 2025, có giá trị thương hiệu khoảng 1,3 tỷ USD.
• Khẩu hiệu (slogan): Mang phồn thịnh đến khách hàng
• Ban lãnh đạo: Chủ tịch Hội đồng thành viên
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) đã bổ nhiệm ông Tô Huy Vũ làm Chủ tịch Hội đồng Thành viên kể từ ngày 3/4/2025
• Tầm nhìn – Sứ mệnh – Giá trị cốt lõi:
Tầm nhìn: “Tăng trưởng an toàn – Hiệu quả - Bền vững” đủ sức cạnh tranh và hội nhập kinh tế quốc tế.
Sứ mệnh: Đồng hành phát triển nông nghiệp, nông dân, nông thôn; triển khai chính sách tín dụng quốc gia; nâng cao khả năng tài chính ngân hàng.
Giá trị cốt lõi: “Trung thực – Kỷ cương – Sáng tạo – Chất lượng – Hiệu quả”
Agribank Trung thực: Cán bộ Agribank thống nhất giữa suy nghĩ và hành động, dám nói – dám làm – dám chịu trách nhiệm; ứng xử chân thành, minh bạch, công khai, tạo dựng niềm tin.
Agribank Kỷ cương: Tuân thủ nghiêm đường lối của Đảng, pháp luật Nhà nước, quy chế nội bộ; đảm bảo nguyên tắc tập trung, thống nhất trong quản trị; làm việc có trách nhiệm, tuân thủ đạo đức nghề nghiệp và xã hội.
Agribank Sáng tạo: Chủ động học hỏi, đổi mới, ứng dụng khoa học công nghệ và sáng kiến cải tiến; phát huy năng lực, sở trường để mang lại lợi ích thiết thực cho khách hàng, đối tác và Agribank.
Agribank Chất lượng: Không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm – dịch vụ, đảm bảo quy trình, tiêu chuẩn; xây dựng phong cách làm việc chuyên nghiệp, cạnh tranh.
Agribank Hiệu quả: Lấy hiệu quả làm mục tiêu, nâng cao năng suất và chất lượng công việc.
• Định vị thương hiệu:
Agribank – ngân hàng thương mại Nhà nước duy nhất sở hữu 100% vốn điều lệ, có mạng lưới lớn nhất Việt Nam.
Là ngân hàng chủ lực trong tín dụng nông nghiệp – nông thôn, Agribank tiên phong thực hiện hiệu quả các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước, góp phần phát triển kinh tế “tam nông”.
Đồng thời là ngân hàng bán lẻ hàng đầu, cung cấp đa dạng sản phẩm – dịch vụ tài chính hiện đại, dựa trên nền tảng công nghệ tiên tiến, năng lực tài chính vững mạnh.
Agribank còn là ngân hàng vì cộng đồng, triển khai nhiều chương trình an sinh – xã hội ý nghĩa, hướng tới phát triển bền vững.
Giữ vững vị thế, uy tín và thương hiệu hàng đầu, Agribank hoạt động minh bạch, an toàn, hiệu quả, tiên phong trong chuyển đổi số và thực thi ESG, đáp ứng chuẩn mực quốc tế.
2. Sản phẩm và kết quả kinh doanh
• Hệ thống chi nhánh / mạng lưới: Agribank là NHTM duy nhất Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ, có quy mô và mạng lưới hoạt động lớn nhất hệ thống các tổ chức tín dụng Việt Nam với 2.300 chi nhánh, phòng giao dịch có mặt khắp mọi vùng, miền, huyện đảo; gần 40.000 cán bộ, người lao động
• Các sản phẩm chủ lực:
| STT | Tên ngành |
| 1 | Nhận tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm và các loại tiền gửi khác. |
| 2 | Cấp tín dụng dưới các hình thức sau đây: a) Cho vay; b) Chiết khấu, tái chiết khấu công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá khác; c) Bảo lãnh ngân hàng; d) Phát hành thẻ tín dụng; e) Bao thanh toán trong nước. |
| 3 | Mở tài khoản thanh toán cho khách hàng. |
| 4 | Cung ứng dịch vụ thanh toán trong nước: a) Cung ứng phương tiện thanh toán; b) Thực hiện dịch vụ thanh toán séc, lệnh chi, ủy nhiệm chi, nhờ thu, ủy nhiệm thu, thư tín dụng, thẻ ngân hàng, dịch vụ thu hộ và chi hộ. |
| 5 | Mở tài khoản: a) Mở tài khoản tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam; b) Mở tài khoản tại tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài khác. |
| 6 | Tổ chức thanh toán nội bộ, tham gia hệ thống thanh toán liên ngân hàng quốc gia. |
| 7 | Dịch vụ quản lý tiền mặt, tư vấn ngân hàng, tài chính; các dịch vụ quản lý, bảo quản tài sản, cho thuê tủ, két an toàn. |
| 8 | Tư vấn tài chính doanh nghiệp, tư vấn mua, bán, hợp nhất, sáp nhập doanh nghiệp và tư vấn đầu tư. |
| 9 | Tham gia đấu thầu, mua, bán tín phiếu Kho bạc, công cụ chuyển nhượng, trái phiếu Chính phủ, tín phiếu Ngân hàng Nhà nước và các giấy tờ có giá khác trên thị trường tiền tệ. |
| 10 | Mua, bán trái phiếu Chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp. |
| 11 | Dịch vụ môi giới tiền tệ. |
| 12 | Phát hành chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu, tín phiếu, trái phiếu để huy động vốn theo quy định của Luật Các tổ chức tín dụng, Luật Chứng khoán, quy định của Chính phủ và hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. |
| 13 | Vay vốn của Ngân hàng Nhà nước dưới hình thức tái cấp vốn theo quy định của Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. |
| 14 | Vay, cho vay, gửi, nhận gửi vốn của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, tổ chức tài chính trong nước và nước ngoài theo quy định của pháp luật và hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. |
| 15 | Góp vốn, mua cổ phần theo quy định của pháp luật và hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. |
| 16 | Ủy thác, nhận ủy thác, đại lý trong lĩnh vực liên quan đến hoạt động ngân hàng, kinh doanh bảo hiểm, quản lý tài sản theo quy định của pháp luật và hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. |
| 17 | Kinh doanh, cung cấp dịch vụ ngoại hối trên thị trường trong nước và trên thị trường quốc tế trong phạm vi do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định. |
| 18 | Lưu ký chứng khoán. |
| 19 | Kinh doanh mua, bán vàng miếng. |
| 20 | Mua nợ. |
Tín dụng nông nghiệp, vùng nông thôn – vốn lâu nay là mũi nhọn của ngân hàng.
Dịch vụ ngân hàng: huy động vốn, cho vay doanh nghiệp và cá nhân, thanh toán, ngân hàng số. Sản phẩm dịch vụ số: chuyển đổi số, ngân hàng hiện đại hướng tới khách hàng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ.
• Kết quả kinh doanh nổi bật:
Nâng cao hiệu quả hoạt động, “về đích” sớm các chỉ tiêu 2024
Agribank tập trung cơ cấu lại tài chính, xử lý nợ xấu, hiện đại hóa công nghệ, nâng cao quản trị và chất lượng nhân lực. Bốn chỉ tiêu chủ yếu – tăng trưởng vốn, dư nợ, thu nợ rủi ro và lợi nhuận trước thuế – đều hoàn thành vượt tiến độ.
Giữ vững vị thế mạng lưới lớn nhất Việt Nam
Với hơn 2.200 chi nhánh, phòng giao dịch, Agribank phủ khắp 63 tỉnh, thành, từ đô thị đến vùng sâu, vùng xa, phục vụ hàng triệu khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.
Ngân hàng chủ lực trong phát triển “Tam nông”
Chiếm hơn 60% dư nợ nông nghiệp, nông thôn, Agribank triển khai các chương trình tín dụng ưu đãi trên 480.000 tỷ đồng, thực hiện hiệu quả 07 chương trình tín dụng chính sách, 02 chương trình mục tiêu quốc gia, cùng nhiều gói vay ưu đãi lâm, thủy sản và nhà ở xã hội.
Củng cố nền tảng tài chính
Vốn điều lệ được nâng lên 51.639 tỷ đồng, tạo nền tảng vững chắc cho phát triển bền vững.
Đóng góp lớn cho Ngân sách Nhà nước
Giai đoạn 2021–2024, Agribank nộp và chuyển lợi nhuận gần 48.000 tỷ đồng, riêng năm 2024 hơn 14.000 tỷ, duy trì Top 10 doanh nghiệp nộp thuế lớn nhất Việt Nam.
Khẳng định vị thế khu vực và quốc tế
Theo Fortune Southeast Asia 500, Agribank xếp thứ 37 Đông Nam Á, đứng đầu hệ thống ngân hàng Việt Nam, khẳng định uy tín và hiệu quả hoạt động hàng đầu.
Chuyển đổi số mạnh mẽ
Agribank đẩy nhanh chuyển đổi số toàn diện, hướng tới mô hình ngân hàng số hiện đại, nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Tiên phong vì cộng đồng
Năm 2024, Agribank dành gần 700 tỷ đồng cho an sinh xã hội, thể hiện trách nhiệm doanh nghiệp, lan tỏa tinh thần nhân văn, góp phần xây dựng Việt Nam phát triển bền vững và thịnh vượng.
• Thị trường nội địa / quốc tế: Agribank quy mô lớn nhất hệ thống các tổ chức tín dụng Việt Nam, Agribank có mặt khắp các vùng miền, từ thành thị, đồng bằng đến miền núi, vùng sâu, vùng xa. Vai trò chủ lực trong đầu tư lĩnh vực nông nghiệp, nông thôn.
• Số chứng nhận / giải thưởng tiêu biểu:
- Được xếp trong Top 10 uy tín các ngân hàng thương mại Việt Nam – được vinh danh “Top 10 ngân hàng uy tín 2025”.
- Vào danh sách “Top 100 Thương hiệu có giá trị nhất Việt Nam 2025” của Brand Finance.
- Vào “Top 100 Doanh nghiệp lớn nhất Đông Nam Á 2025” của tạp chí Fortune.
3. Năng lực cạnh tranh và Đổi mới sáng tạo
• Công nghệ / chuyển đổi số:
Agribank tích cực phát triển ngân hàng số, ứng dụng công nghệ, tăng cường dịch vụ số tại vùng nông thôn.
• Chuỗi cung ứng & mạng lưới:
Mạng lưới chi nhánh, phòng giao dịch phủ rộng cả nước (vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa). Điều này giúp Agribank có lợi thế cạnh tranh trong việc tiếp cận khách hàng nông nghiệp – nông thôn.
• Những bước chuyển đổi nâng cao hiệu suất / chất lượng:
Tỷ lệ chi phí hoạt động trên thu nhập (CIR) đã cải thiện: năm 2024 CIR khoảng 37,3% (giảm so với năm trước ~40,7%).
Tỷ lệ nợ xấu tiếp tục được kiểm soát – tới tháng 9/2025 chỉ còn khoảng 1,19%.
Hiệp hội ngân hàng Việt Nam
4. Hoạt động xã hội và phát triển bền vững
• Chiến lược ESG, bảo vệ môi trường (E):
Agribank tham gia các chương trình tín dụng xanh, hỗ trợ nông nghiệp công nghệ cao, tư vấn/financing cho vùng nông thôn – phù hợp với mục tiêu tài chính toàn diện và phát triển bền vững.
• Các sáng kiến xanh, hỗ trợ người lao động / cộng đồng (S):
Ngân hàng mạnh trong tiếp cận tài chính tới nông dân/vùng nông thôn, giúp nâng cao khả năng tiếp cận vốn của các hộ nghèo, vùng sâu vùng xa.
• Trách nhiệm với cộng đồng và phát triển bền vững (G):
Vào năm 2025, Agribank được vinh danh giải thưởng “Sustainable Development Award” hạng mục “Inclusive Banking and Social Impact” bởi tổ chức World Savings and Retail Banking Institute – European Savings & Retail Banking Group (WSBI-ESBG).
5. Tin tức và hình ảnh tiêu biểu
• Thông cáo báo chí / tin tức nổi bật:
“Agribank được xếp vào Top 10 ngân hàng thương mại uy tín năm 2025”.
“Agribank tiếp tục nằm trong Top 10 thương hiệu giá trị nhất Việt Nam năm 2025” (Brand Finance).
“Agribank lọt Top 20 doanh nghiệp nộp ngân sách lớn nhất Việt Nam năm 2025”.
“Agribank quản lý 15 dự án vay vốn quốc tế đến cuối năm 2024, tổng khoảng VND 6 nghìn tỷ”.
• Liên kết Website / Mạng xã hội chính thức:
Website: agribank.com.vn