I. THÔNG TIN CHUNG VỀ DOANH NGHIỆP
Định vị thương hiệu: Thương hiệu Thép Công nghiệp Chất lượng Cao, Tiên phong Công nghệ và Giải pháp Xà gồ Thép Cường độ cao (G350, G450) đạt chuẩn Quốc tế.
II. HIỆU SUẤT KINH DOANH VÀ THỊ TRƯỜNG
1. Doanh thu:
- Năm 2022: Doanh thu thuần ~3.500 tỷ đồng
- Năm 2023: Doanh thu thuần ~3.000 tỷ đồng (giảm 14%)
- Năm 2024: Doanh thu thuần ~3.200 tỷ đồng (tăng 7%)
- 9 tháng đầu năm 2025: Doanh thu thuần ước tính ~2.400 tỷ đồng
2. Thị trường và Sản phẩm
Sản phẩm chủ lực:
- Ống thép hàn: Ống thép đen, ống áp lực, ống thép mạ kẽm (ứng dụng kết cấu xây dựng, giao thông, dân dụng).
- Xà gồ thép: Xà gồ mạ kẽm cường độ cao, xà gồ thép (cho mái nhà xưởng, công trình công nghiệp).
- Thép cuộn và thép tấm: Thép cuộn cán nguội, cán nóng, thép tấm (nguyên liệu cho gia công cơ khí, ô tô).
Dịch vụ chủ lực:
- Coil Center: Gia công thép cao cấp (cắt cuộn, dập, uốn, mạ), hỗ trợ ngành ô tô, điện tử, cơ khí.
- Logistics: Vận chuyển, lưu kho thép toàn quốc và xuất khẩu (Mỹ, Nhật, Úc, Canada).
- Công ty có công suất ~300.000 tấn/năm, tập trung bền vững với công nghệ tự động hóa từ Nhật Bản, Đài Loan.
Thị trường nội địa:
- Phạm vi: Hệ thống đại lý rộng khắp, dẫn đầu miền Bắc (Hà Nội, Hưng Yên, các tỉnh phía Bắc qua đại lý như Tuấn Khang Steel). Phân phối toàn quốc cho khách hàng lớn: Canon Việt Nam, Honda Việt Nam, GE Việt Nam, Trung tâm Thép Hà Nội.
- Phân khúc: Chiếm tỷ lệ lớn (~80% doanh thu), tập trung xây dựng kết cấu và công nghiệp hỗ trợ.
Thị trường xuất khẩu quốc tế:
- Quy mô: Xuất khẩu sang >5 quốc gia, bao gồm Mỹ, Nhật Bản, Úc, Canada, Hong Kong (Trung Quốc). Cung cấp cho tập đoàn đa quốc gia và khu chế xuất.
- Phân khúc: Sản phẩm cao cấp đạt chuẩn JIS (Nhật), AS/NZS (Úc), hỗ trợ EVFTA; chiếm ~20% doanh thu, tăng trưởng nhờ công nghệ thân thiện môi trường.
Thị trường chính khẳng định vị thế dẫn đầu thép công nghiệp Việt Nam, với chiến lược mở rộng xuất khẩu và hỗ trợ ngành công nghiệp 4.0.
Các dự án tiêu biểu:
- Dự án Điện năng lượng mặt trời nhà máy Thép Nhật Quang: Công suất 2.5 MWp tại KCN Phố Nối A, Hưng Yên. Hợp tác H2T Hà Nội, khởi công 06/03/2024. Giảm phát thải CO2, khẳng định cam kết phát triển xanh và bền vững.
- Cung cấp thép cho các tập đoàn đa quốc gia: Ống thép hàn, xà gồ thép cho Canon Việt Nam, Honda Việt Nam, GE Việt Nam. Ứng dụng trong cơ khí chế tạo, xây dựng và ô tô.
- Mở rộng hệ thống sản xuất và xuất khẩu: Đầu tư công nghệ từ Nhật Bản, Đức, Đài Loan; xuất khẩu sang Mỹ, Nhật, Úc, Canada. Công suất ~300.000 tấn/năm, hỗ trợ EVFTA.
III. NĂNG LỰC CỐT LÕI (Nhân sự & Đổi mới)
1. Nguồn nhân lực
- Tổng số nhân sự: Công ty có đội ngũ nhân viên khoảng 300-400 người (ước tính dựa trên quy mô sản xuất ~300.000 tấn/năm, cập nhật 2025). Tập trung vào cán bộ, kỹ sư và công nhân kỹ thuật lành nghề, với sự tăng trưởng ổn định nhờ mở rộng xuất khẩu và dự án xanh.
- Định hướng phát triển nhân sự
+ Chuyên nghiệp hóa: Hoàn thiện đội ngũ theo hướng hiện đại, đáp ứng hội nhập quốc tế, với trọng tâm đổi mới công nghệ và quản lý.
+ Đào tạo liên tục: Tổ chức chương trình chuyên sâu hàng năm, mời giảng viên trong/ngoài nước chia sẻ kinh nghiệm thực tiễn, nâng cao kỹ năng cạnh tranh.
+ Thăng tiến: Xây dựng lộ trình rõ ràng, khuyến khích sáng tạo, hỗ trợ phát triển cá nhân để đáp ứng chiến lược "Thép của thời đại mới".
- Chính sách phúc lợi
+ Hấp dẫn & cạnh tranh: Lương thưởng cạnh tranh, bảo hiểm đầy đủ (BHXH, BHYT), nghỉ phép, du lịch team building.
+ Môi trường làm việc: Chuyên nghiệp, sáng tạo; hỗ trợ trang thiết bị tiên tiến, cơ hội công tác quốc tế (Nhật, Đức, Đài Loan).
+ Phát triển bền vững: Tập trung an sinh xã hội, đảm bảo quyền lợi lao động theo pháp luật Việt Nam.
2. Đổi mới sáng tạo (R&D) và Công nghệ
- Đổi mới sáng tạo (R&D)
+ Tập trung vào đổi mới công nghệ sản xuất và quản lý để đón đầu xu hướng thị trường, hỗ trợ công nghiệp 4.0 và xuất khẩu.
+ Đầu tư R&D cho Trung tâm gia công thép cao cấp (Coil Center), mở rộng hoạt động để tham gia ngành công nghiệp hỗ trợ Việt Nam.
+ Hợp tác quốc tế để làm chủ công nghệ tiên tiến, giảm phát thải và tối ưu quy trình, hướng tới sản xuất xanh (Net Zero 2050 theo ngành thép).
- Công nghệ sản xuất cốt lõi
+ Tự động hóa tiên tiến: Hệ thống dây chuyền tự động hóa từ Nhật Bản, Đức, Đài Loan; thân thiện môi trường với hệ thống tái chế nước và giảm chất thải.
+ Kiểm soát chất lượng: Áp dụng ISO 9001:2015, tiêu chuẩn JIS (Nhật), AS/NZS (Úc), đảm bảo sản phẩm ống thép, xà gồ đạt chuẩn quốc tế.
+ Sáng tạo nổi bật: Công nghệ mạ kẽm cường độ cao cho xà gồ thép, hỗ trợ xây dựng bền vững; dự án điện mặt trời 2.5 MWp (2024) tích hợp năng lượng tái tạo vào sản xuất.
IV. PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG VÀ TÁC ĐỘNG (ESG)
1. Môi trường (Environmental)
Công nghệ sản xuất xanh: Sử dụng dây chuyền tự động hóa từ Nhật Bản, Đức, Đài Loan, với hệ thống tái chế nước và giảm chất thải (giảm phát thải CO2 ~20-30% so với công nghệ cũ).
Dự án năng lượng tái tạo: Dự án điện mặt trời 2.5 MWp tại KCN Phố Nối A (Hưng Yên, khởi công 2024), giảm tiêu thụ năng lượng hóa thạch và phát thải hàng nghìn tấn CO2/năm.
Chứng nhận và tuân thủ: Đạt tiêu chuẩn quốc tế (JIS, AS/NZS) với kiểm soát chất thải nghiêm ngặt; tham gia Hiệp hội Thép Việt Nam để thúc đẩy sản xuất xanh.
Mục tiêu dài hạn: Hướng tới kinh tế tuần hoàn, tái sử dụng phế liệu thép (~90% trong sản xuất), hỗ trợ xuất khẩu EU theo EVFTA.
2. Xã hội (Social)
Dự án Điện năng lượng mặt trời 2.5 MWp (2024): Hợp tác H2T Hà Nội, lắp đặt tại nhà máy KCN Phố Nối A (Hưng Yên), giảm phát thải CO2, khẳng định cam kết "phát triển xanh và bền vững" theo ESG. Khởi công ngày 06/3/2024, góp phần Net Zero ngành thép.
Hỗ trợ cộng đồng địa phương: Tham gia Hiệp hội Thép Việt Nam và Hiệp hội Công nghiệp hỗ trợ, tạo việc làm ổn định (~300-400 lao động), đào tạo kỹ năng, ưu tiên an sinh xã hội qua phúc lợi (BHXH, du lịch, team building).
Hoạt động nội bộ - Xã hội hóa lao động: Tổ chức chương trình vui chơi, thể thao, nghỉ mát hàng năm; xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp, sáng tạo để hài hòa lợi ích doanh nghiệp - cộng đồng.
3. Quản trị (Governance)
- Áp dụng quy trình quản lý chất lượng quốc tế (ISO 9001:2015), kiểm soát chặt chẽ từ sản xuất đến dịch vụ, đảm bảo hài hòa lợi ích doanh nghiệp - xã hội.
- Thành viên Hiệp hội Thép Việt Nam và Hiệp hội Công nghiệp hỗ trợ Việt Nam, thúc đẩy minh bạch thị trường và tiêu chuẩn chung.
- JIS G 3461 (Nhật Bản): Chứng nhận tiêu chuẩn ống thép cho thị trường Nhật, nhấn mạnh độ bền và chống ăn mòn.
- AS/NZS 1163 (Úc/New Zealand): Chứng nhận ống thép hàn cường độ cao, hỗ trợ xuất khẩu Úc.
- Thành viên Hiệp hội Thép Việt Nam (VSA): Công nhận đóng góp ngành thép, thúc đẩy sản xuất xanh và hội nhập EVFTA.
- Thành viên Hiệp hội Công nghiệp hỗ trợ Việt Nam (VASI): Vinh danh vai trò hỗ trợ công nghiệp 4.0, với sản phẩm cho Canon, Honda.
V. TÀI NGUYÊN TRUYỀN THÔNG