Bà Carina van Weelden (bên phải) khảo sát rừng lâm sinh tại tỉnh Gia Lai.
Bà Carina van Weelden (bên phải) khảo sát rừng lâm sinh tại tỉnh Gia Lai.

Chung sức hợp tác quản lý rừng bền vững

Những năm qua, lĩnh vực lâm nghiệp tiếp tục được xác định là một trong những ưu tiên hợp tác song phương giữa Việt Nam và Đức. Chung quanh vấn đề này, bà Carina van Weelden, Quản lý Thực hiện dự án của Tổ chức Hợp tác Phát triển Đức (GIZ) đã có những chia sẻ về động lực triển khai dự án quản lý rừng bền vững tại Việt Nam.

Phóng viên: Điều gì đã truyền cảm hứng để Tổ chức Hợp tác Phát triển Đức triển khai dự án gần đây về quản lý rừng bền vững tại Việt Nam?

Bà Carina van Weelden: Trước hết, tôi xin chia sẻ về nền tảng hợp tác lâu dài giữa Đức và Việt Nam trong lĩnh vực lâm nghiệp. Năm 2025 đánh dấu 50 năm thiết lập quan hệ ngoại giao giữa hai nước, đồng thời cũng là hơn 30 năm hợp tác kỹ thuật trong ngành lâm nghiệp.

Tại kỳ đàm phán cấp Chính phủ năm 2023, lâm nghiệp được xác định là một trong những lĩnh vực ưu tiên trong hợp tác song phương Việt Nam Đức, bao gồm quản lý rừng bền vững, bảo vệ rừng và phát triển chuỗi giá trị gỗ hợp pháp. Về lý do cụ thể, Việt Nam hiện có độ che phủ rừng khoảng 42% diện tích đất tự nhiên.

Tuy nhiên, chất lượng rừng còn thấp, tính đa dạng sinh học chưa cao và đang chịu nhiều rủi ro khí hậu như bão, hạn hán vốn ngày càng trầm trọng do biến đổi khí hậu. Là quốc gia xuất khẩu sản phẩm gỗ lớn nhất Đông Nam Á, Việt Nam vẫn chủ yếu dựa vào mô hình trồng rừng chu kỳ ngắn, sản xuất dăm gỗ sinh khối.

Trong khi đó, khoảng 50% lượng gỗ nhập khẩu là gỗ xẻ và gỗ tròn phản ánh nhu cầu ngày càng tăng đối với gỗ lớn có nguồn gốc bền vững. Dù Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách như Chiến lược phát triển lâm nghiệp 2021-2030 và đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC), việc triển khai thực tế vẫn còn hạn chế.

Một số chủ rừng còn thiếu kinh nghiệm trồng rừng gỗ lớn, chưa có thông tin đầy đủ về huy động tài chính cho giai đoạn chuyển đổi. Dự án của chúng tôi được thiết kế nhằm giải quyết những thách thức này, thúc đẩy thực hiện quản lý rừng bền vững và thân thiện với khí hậu, qua đó hỗ trợ Việt Nam đạt được các mục tiêu chính sách trong nước và quốc tế.

Phóng viên: Thách thức lớn nhất trong hành trình triển khai dự án là gì và bà rút ra được bài học gì từ đó?

Bà Carina van Weelden: Trong bốn năm qua, chúng tôi đã đồng hành cùng các chủ rừng để thiết kế, xây dựng và chăm sóc 11 lô trình diễn lâm sinh, thí điểm quá trình chuyển đổi sang sản xuất gỗ lớn và quản lý rừng thích ứng biến đổi khí hậu. Đây thật sự là hành trình học hỏi đối với tất cả các bên.

Mục tiêu chính của các lô trình diễn là giúp chủ rừng thử nghiệm các thiết kế lâm sinh đổi mới, áp dụng kỹ thuật tiên tiến và đánh giá hiệu quả trong điều kiện lập địa cụ thể. Ban đầu, một số chủ rừng còn e ngại, chưa tin tưởng vào hiệu quả của các phương pháp mới, tiếp tục áp dụng cách làm truyền thống. Điều này hoàn toàn dễ hiểu, bởi kiến thức và kinh nghiệm của họ được xây dựng qua nhiều năm gắn bó với nghề.

Tuy nhiên, kết quả thực tế như việc tỉa thưa sớm giúp cây sinh trưởng tốt hơn, đường kính lớn hơn đã dần thuyết phục họ. Ngay cả những thử nghiệm chưa đạt kỳ vọng, như việc một số loài cây bản địa bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh hoặc hạn hán, vẫn mang lại giá trị học thuật và thực tiễn.

Một bài học quan trọng là sự nhiệt tình từ ban lãnh đạo và cam kết tham gia của tất cả các bên, từ nhân viên, nhà thầu đến cộng đồng địa phương đều đóng vai trò then chốt. Chính tinh thần sẵn sàng thử nghiệm và cởi mở với các cách tiếp cận mới là yếu tố quyết định thành công của dự án.

Phóng viên: Từ kinh nghiệm của bà, tại sao sự hợp tác giữa chính phủ, doanh nghiệp, cộng đồng và các đối tác quốc tế lại có vai trò quan trọng đến vậy?

Bà Carina van Weelden: Những vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, mất đa dạng sinh học, nạn phá rừng và buôn bán gỗ bất hợp pháp không thể được giải quyết bởi một quốc gia đơn lẻ. Cần có sự hợp tác và nỗ lực chung để bảo vệ rừng, nền tảng cho sinh kế và hệ thống kinh tế của chúng ta, cho cả hiện tại và tương lai. Đức và Việt Nam đều chia sẻ nhận thức này.

Các biện pháp nâng cao chất lượng rừng hoặc giảm nhẹ biến đổi khí hậu sẽ hiệu quả hơn khi được triển khai theo cách tiếp cận toàn xã hội, có tính đến yếu tố xã hội và giới. Việc chuyển đổi sang quản lý rừng bền vững đòi hỏi sự tham gia của tất cả các bên, từ doanh nghiệp lớn, hộ trồng rừng nhỏ, cơ quan chính phủ đến các tổ chức ngoài nhà nước.

Chỉ khi cùng hợp tác, chúng ta mới có thể xây dựng được năng lực và chuỗi giá trị cần thiết để phát triển ngành lâm nghiệp một cách bền vững.

Phóng viên: Theo bà, những thực tiễn tại Gia Lai hoặc bài học kinh nghiệm nào có thể truyền cảm hứng để các tỉnh khác trên cả nước áp dụng quản lý rừng bền vững?

Bà Carina van Weelden: Trọng tâm của dự án là 11 lô trình diễn với tổng diện tích 42 ha. Những mô hình này đã chứng minh rằng việc chuyển đổi từ lâm nghiệp truyền thống sang sản xuất gỗ lớn là khả thi. Kết quả đã thuyết phục các chủ rừng đối tác mở rộng áp dụng ra diện tích 2.100 ha khác.

Chúng tôi rất phấn khởi khi thấy ngay cả các chủ rừng lân cận dù không trực tiếp tham gia dự án nhưng cũng bắt đầu áp dụng một số biện pháp quản lý rừng nhờ hiệu quả rõ rệt từ mô hình trình diễn. Việc chứng minh các phương pháp tiên tiến mang lại kết quả như mong đợi, kết hợp với truyền thông hiệu quả, sẽ giúp các địa phương khác thêm tin tưởng và sẵn sàng áp dụng cách tiếp cận quản lý rừng bền vững.

Thực tế, hợp tác Đức với Việt Nam đã cung cấp bằng chứng rằng việc chuyển đổi từ lâm nghiệp truyền thống sang sản xuất gỗ lớn trên rừng trồng keo không chỉ là một mô hình kinh doanh có lợi hơn về kinh tế trong trung hạn. Mô hình quản lý rừng bền vững còn mang lại lợi ích bổ sung về carbon, góp phần giảm nhẹ biến đổi khí hậu nếu duy trì được chu kỳ trồng rừng dài hơn.

Phóng viên: Xin cảm ơn bà về những chia sẻ này!

Xem thêm