Ở đặc khu Kiên Hải, tỉnh An Giang, câu chuyện nước ngọt không chỉ là nhu cầu sinh hoạt thường ngày, mà còn là thước đo hiệu quả của chính sách an sinh xã hội và việc thực hiện tiêu chí nước sạch trong xây dựng nông thôn mới ở khu vực biển đảo.
Khác với khu vực đất liền, các xã đảo của Kiên Hải hầu như không có sông, suối tự nhiên; tầng nước ngầm mỏng, dễ bị nhiễm mặn. Lượng mưa ở địa bàn này phân bố không đều theo mùa, trong khi tác động của biến đổi khí hậu ngày càng rõ nét, khiến nguy cơ thiếu nước ngọt luôn thường trực. Nguồn nước sinh hoạt của người dân chủ yếu phụ thuộc vào nước mưa, nước suối và một phần rất hạn chế từ các công trình trữ nước.
Thách thức từ điều kiện tự nhiên đặc thù
Vào cao điểm mùa khô, tình trạng thiếu nước cục bộ vẫn xảy ra ở một số khu vực, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống dân sinh, y tế, giáo dục và sản xuất. Áp lực này càng gia tăng khi du lịch biển đảo phát triển, lượng khách và lao động thời vụ tăng nhanh, kéo theo nhu cầu sử dụng nước lớn hơn. Không ít thời điểm, các cơ sở y tế và hộ dân trên đảo phải mua nước từ đất liền với chi phí cao.
Nhận thức rõ vai trò then chốt của nước sạch đối với phát triển biển đảo và thực hiện tiêu chí nông thôn mới, những năm qua, Trung ương và tỉnh An Giang đã ưu tiên nguồn lực đầu tư hệ thống cấp nước theo hướng linh hoạt, phù hợp với đặc điểm từng địa bàn.
Tại các xã đảo đông dân cư, các công trình cấp nước tập trung, hồ chứa nước ngọt và hệ thống đê giữ nước được đầu tư xây dựng, từng bước phát huy hiệu quả, góp phần nâng tỷ lệ hộ dân được sử dụng nước sạch đạt quy chuẩn. Nhiều công trình sau khi hoàn thành đã giúp người dân chủ động hơn về nguồn nước sinh hoạt, giảm phụ thuộc vào nước mua từ đất liền, nhất là trong mùa khô kéo dài.
Đối với các đảo nhỏ, ít hộ dân, nơi việc đầu tư công trình tập trung gặp nhiều khó khăn về địa hình và chi phí, giải pháp trữ nước mưa tại hộ gia đình, kết hợp khai thác hợp lý nguồn nước suối tự nhiên được lựa chọn. Cách làm này vừa tiết kiệm nguồn lực đầu tư, vừa nâng cao ý thức, trách nhiệm của người dân trong quản lý, sử dụng và bảo vệ nguồn nước.
Áp lực mới từ nhu cầu phát triển
Theo Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn An Giang, đến cuối năm 2025, tỷ lệ hộ dân nông thôn sử dụng nước sạch trên địa bàn tỉnh dự kiến đạt hơn 80%. Riêng khu vực các xã đảo và đặc khu, tỷ lệ tiếp cận nước sạch đạt trên 68%, từng bước tiệm cận yêu cầu của tiêu chí nước sạch trong xây dựng nông thôn mới giai đoạn hiện nay. Những con số này cho thấy nỗ lực lớn của tỉnh trong điều kiện nguồn lực còn hạn chế, địa hình chia cắt, chi phí đầu tư cao hơn nhiều so với khu vực đất liền. Tuy nhiên, đây mới chỉ là bước khởi đầu trong hành trình bảo đảm nước sạch bền vững cho vùng biển đảo.
Hiện, nhiều công trình cấp nước trên các xã đảo đã hoạt động gần hoặc vượt công suất thiết kế. Sau sắp xếp đơn vị hành chính, công tác quản lý, vận hành và duy tu, bảo dưỡng còn gặp khó khăn về nhân lực và kinh phí; một số hệ thống quy mô nhỏ sử dụng lâu năm đang xuống cấp, tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn trong cấp nước. Trong khi đó, nhu cầu sử dụng nước tiếp tục gia tăng do dân số cơ học tăng, du lịch biển đảo phát triển mạnh, cùng với yêu cầu ngày càng cao về chất lượng nước phục vụ sinh hoạt, dịch vụ và sản xuất. Nếu không có giải pháp kịp thời, nguy cơ quá tải và thiếu hụt nguồn nước trong những năm tới là hiện hữu.
Thực tiễn đó đòi hỏi việc đầu tư nước sạch cho biển đảo không chỉ dừng ở xây dựng công trình, mà phải gắn chặt với công tác quản lý, vận hành bền vững, nâng cao hiệu quả khai thác và bảo vệ lâu dài nguồn nước.
Nền tảng an sinh và động lực phát triển bền vững
Thực tế tại các xã đảo và đặc khu cho thấy, khi nguồn nước sinh hoạt được bảo đảm ổn định, đời sống người dân có nhiều chuyển biến tích cực. Người dân yên tâm bám đảo, mở rộng sinh kế, phát triển các mô hình sản xuất nhỏ gắn với dịch vụ, du lịch; các hoạt động y tế, giáo dục được duy trì thuận lợi hơn, góp phần hoàn thành các tiêu chí nông thôn mới tại địa phương.
Nước sạch không chỉ giúp cải thiện sức khỏe cộng đồng, giảm nguy cơ bệnh tật, mà còn tạo điều kiện để nâng cao chất lượng cuộc sống, thu hút đầu tư, phát triển du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng - những hướng đi quan trọng đối với kinh tế biển đảo. Bảo đảm nước sạch cho biển đảo, vì thế, không phải là nhiệm vụ ngắn hạn, mà là quá trình đầu tư lâu dài, đòi hỏi sự đồng bộ giữa hạ tầng kỹ thuật, cơ chế chính sách và sự tham gia chủ động của cộng đồng dân cư. Mỗi công trình nước sạch trên đảo không chỉ mang ý nghĩa dân sinh, mà còn là “cột mốc mềm” góp phần khẳng định sự hiện diện bền vững của người dân và Nhà nước trên vùng biển đảo.
Giai đoạn 2026-2030, An Giang đặt mục tiêu nâng tỷ lệ cư dân nông thôn sử dụng nước sạch đạt chuẩn lên gần 90%, trong đó ưu tiên đầu tư hồ trữ nước, công trình cấp nước tập trung và các mô hình trữ nước thích ứng với biến đổi khí hậu cho khu vực đảo. Cùng với đó, tỉnh tăng cường năng lực quản lý, vận hành, bảo đảm các công trình sau đầu tư phát huy hiệu quả lâu dài; đồng thời huy động các nguồn lực xã hội tham gia vào lĩnh vực nước sạch nông thôn, nhất là tại các địa bàn khó khăn. Việc lồng ghép các chương trình, dự án về nước sạch với chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới và phát triển kinh tế-xã hội vùng biển đảo sẽ tiếp tục được chú trọng, nhằm tạo sự đồng bộ về hạ tầng, sinh kế và an sinh xã hội.
Khi bài toán nước sạch từng bước được giải quyết, nền tảng an sinh xã hội ở các xã đảo sẽ được củng cố vững chắc, tạo điều kiện để địa phương phát triển bền vững, người dân yên tâm bám biển, bám đảo, góp phần giữ vững chủ quyền, an ninh vùng biển đảo thiêng liêng của Tổ quốc.